Tiếng Trung giản thể
悲壮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
悲壮的场面
bēizhuàngde chǎngmiàn
cảnh xúc động và bi thảm
悲壮交响曲
bēizhuàng jiāoxiǎngqǔ
bản giao hưởng cảm động và bi tráng
悲壮的诗篇
bēizhuàngde shīpiān
thơ cảm động và bi tráng
悲壮的事迹
bēizhuàngde shìjì
sự kiện cảm động và bi thảm