Tiếng Trung giản thể

悲怆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲怆

  1. buồn bã
    bēichuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意想不到的悲怆
yìxiǎngbùdào de bēichuàng
nỗi buồn bất ngờ
她的声音有一点悲怆的意味
tā de shēngyīn yǒuyīdiǎn bēichuàngde yìwèi
có một chút phiền muộn trong giọng nói của cô ấy
悲怆泪水
bēichuàng lèishuǐ
nước mắt đau buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc