Tiếng Trung giản thể

悲悯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲悯

  1. buồn và đáng thương
    bēimǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悲悯地活着
bēimǐn dì huózhe
sống với lòng trắc ẩn
悲悯的眼神
bēimǐn de yǎnshén
đôi mắt đầy lòng trắc ẩn
流下悲悯的泪水
liúxià bēimǐn de lèishuǐ
rơi nước mắt thương hại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc