Tiếng Trung giản thể
悲愤
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一声悲愤的吼叫
yī shēng bēifènde hǒujiào
cơn thịnh nộ đẫm nước mắt
满腔悲愤
mǎnqiāng bēifèn
nỗi buồn không thể nói ra tràn ngập trái tim
悲愤填膺
bēifèntiányīng
đau buồn và phẫn nộ lấp đầy lồng ngực
悲愤交加
bēifèn jiāojiā
đau buồn và phẫn nộ cùng một lúc