Tiếng Trung giản thể
悲观主义
Thứ tự nét
Ví dụ câu
反对悲观主义
fǎnduì bēiguān zhǔyì
chống lại chủ nghĩa bi quan
悲观主义只能看到灾难
bēiguānzhǔyì zhǐnéng kàndào zāinàn
bi quan chỉ thấy thảm họa
他始终保持着悲观主义
tā shǐzhōngbǎochí zháo bēiguānzhǔyì
anh ấy luôn là một người bi quan
悲观主义的人
bēiguān zhǔyì de rén
người bi quan
悲观主义者
bēiguān zhǔyìzhě
người bi quan