Trang chủ>悲观主义

Tiếng Trung giản thể

悲观主义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲观主义

  1. bi quan
    bēiguānzhǔyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反对悲观主义
fǎnduì bēiguān zhǔyì
chống lại chủ nghĩa bi quan
悲观主义只能看到灾难
bēiguānzhǔyì zhǐnéng kàndào zāinàn
bi quan chỉ thấy thảm họa
他始终保持着悲观主义
tā shǐzhōngbǎochí zháo bēiguānzhǔyì
anh ấy luôn là một người bi quan
悲观主义的人
bēiguān zhǔyì de rén
người bi quan
悲观主义者
bēiguān zhǔyìzhě
người bi quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc