Tiếng Trung giản thể

悻悻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悻悻

  1. tức giận
    xìngxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悻悻的
xìngxìng de
một nụ cười giận dữ
悻悻地溜掉
xìngxìng dì liūdiào
giận dữ bỏ đi
悻悻而去
xìngxìng ér qù
giận dữ bỏ đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc