Tiếng Trung giản thể

情丝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情丝

  1. tình cảm kéo dài
    qíngsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

情丝不断
qíngsī bùduàn
tình cảm kéo dài là không đổi
斩断情丝
zhǎnduàn qíngsī
cắt đứt sợi dây tình yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc