Dịch của 情义 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
情义
Tiếng Trung phồn thể
情義

Thứ tự nét cho 情义

Ý nghĩa của 情义

  1. mối quan hệ của tình bạn
    qíngyì

Các ký tự liên quan đến 情义:

Ví dụ câu cho 情义

情义无价
qíngyì wújià
tình bạn không có giá
这是浓浓的情义
zhèshì nóngnóng de qíngyì
đây là một tình bạn bền chặt
夫妻情义
fūqī qíngyì
tình cảm vợ chồng thân thiện
城市里人与人之间没有情义
chéngshì lǐ rényǔrénzhījiān méiyǒu qíngyì
ở các thành phố không có mối quan hệ thân thiện giữa mọi người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc