Tiếng Trung giản thể
情书
Thứ tự nét
Ví dụ câu
今早我收到了一封情书
jīnzǎo wǒ shōudào le yīfēng qíngshū
Tôi đã nhận được một bức thư tình sáng nay
未递送的情书
wèi dìsòng de qíngshū
bức thư tình chưa gửi
寄情书
jìqíng shū
gửi thư tình
给自己的情书
gěi zìjǐ de qíngshū
thư tình cho chính mình