Tiếng Trung giản thể

情书

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情书

  1. bức thư tình
    qíngshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今早我收到了一封情书
jīnzǎo wǒ shōudào le yīfēng qíngshū
Tôi đã nhận được một bức thư tình sáng nay
未递送的情书
wèi dìsòng de qíngshū
bức thư tình chưa gửi
寄情书
jìqíng shū
gửi thư tình
给自己的情书
gěi zìjǐ de qíngshū
thư tình cho chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc