Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
情况
HSK 4
New HSK 3
情况
Thêm vào danh sách từ
tình hình, tình trạng, tình trạng của vấn đề
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 情况
tình hình, tình trạng, tình trạng của vấn đề
qíngkuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
改善情况
gǎishàn qíngkuàng
để cải thiện tình hình
经济情况
jīngjì qíngkuàng
điều kiện kinh tế
了解情况
liǎojiě qíngkuàng
để hiểu tình hình
在平时情况下
zài píngshí qíngkuàng xià
trong những trường hợp bình thường
得看情况
děi kàn qíngkuàng
nó phụ thuộc
Các ký tự liên quan
情
况
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc