Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情况

  1. tình hình, tình trạng, tình trạng của vấn đề
    qíngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改善情况
gǎishàn qíngkuàng
để cải thiện tình hình
经济情况
jīngjì qíngkuàng
điều kiện kinh tế
了解情况
liǎojiě qíngkuàng
để hiểu tình hình
在平时情况下
zài píngshí qíngkuàng xià
trong những trường hợp bình thường
得看情况
děi kàn qíngkuàng
nó phụ thuộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc