Tiếng Trung giản thể

情意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情意

  1. sự yêu mến
    qíngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没,放心吧人不喜欢饱含情意的礼物
méi , fàngxīn bārén bùxǐhuān bǎohán qíngyì de lǐwù
tình cảm kéo dài
情意绵绵
qíngyìmiánmián
không có ai mà không yêu thích một món quà chu đáo, đừng lo lắng
深厚的情意
shēnhòude qíngyì
tình cảm sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc