Tiếng Trung giản thể
情意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
没,放心吧人不喜欢饱含情意的礼物
méi , fàngxīn bārén bùxǐhuān bǎohán qíngyì de lǐwù
tình cảm kéo dài
情意绵绵
qíngyìmiánmián
không có ai mà không yêu thích một món quà chu đáo, đừng lo lắng
深厚的情意
shēnhòude qíngyì
tình cảm sâu sắc