Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
情感
New HSK 3
情感
Thêm vào danh sách từ
cảm giác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 情感
cảm giác
qínggǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
富有情感地说
fù yǒu qínggǎn dì shuō
nói với cảm xúc
情感上的寄托
qínggǎn shàng de jìtuō
dinh dưỡng tình cảm
强烈的情感
qiángliède qínggǎn
cảm xúc mạnh mẽ
情感的表达
qínggǎn de biǎodá
nói rõ cảm xúc
Các ký tự liên quan
情
感
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc