情感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情感

  1. cảm giác
    qínggǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富有情感地说
fù yǒu qínggǎn dì shuō
nói với cảm xúc
情感上的寄托
qínggǎn shàng de jìtuō
dinh dưỡng tình cảm
强烈的情感
qiángliède qínggǎn
cảm xúc mạnh mẽ
情感的表达
qínggǎn de biǎodá
nói rõ cảm xúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc