Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
情投意合
Tiếng Trung giản thể
情投意合
Thêm vào danh sách từ
có một mối quan hệ với nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 情投意合
có một mối quan hệ với nhau
qíngtóu yìhé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他是情投意合的好朋友
tāshì qíngtóuyìhé de hǎopéngyǒu
anh ấy là một người đàn ông sau trái tim của tôi
看来我们情投意合
kànlái wǒmen qíngtóuyìhé
có vẻ như chúng ta đánh nó đi
Các ký tự liên quan
情
投
意
合
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc