Trang chủ>情投意合

Tiếng Trung giản thể

情投意合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情投意合

  1. có một mối quan hệ với nhau
    qíngtóu yìhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是情投意合的好朋友
tāshì qíngtóuyìhé de hǎopéngyǒu
anh ấy là một người đàn ông sau trái tim của tôi
看来我们情投意合
kànlái wǒmen qíngtóuyìhé
có vẻ như chúng ta đánh nó đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc