Ví dụ câu
令人痛心的情景
lìngrén tòngxīnde qíngjǐng
một cảnh đau lòng
这战场的情景
zhè zhànchǎng de qíngjǐng
khung cảnh của một chiến trường
回忆儿时情景
huíyì érshí qíngjǐng
nhớ lại những cảnh thời thơ ấu của một người
生活中的情景
shēnghuó zhōngde qíngjǐng
một cảnh của cuộc sống hàng ngày
情景模拟
qíngjǐng mónǐ
mô phỏng tình huống
情景剧
qíng jǐng jù
Hài kịch
看情景
kàn qíngjǐng
theo hoàn cảnh