情景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情景

  1. sân khấu
    qíngjǐng
  2. tình hình
    qíngjǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人痛心的情景
lìngrén tòngxīnde qíngjǐng
một cảnh đau lòng
这战场的情景
zhè zhànchǎng de qíngjǐng
khung cảnh của một chiến trường
回忆儿时情景
huíyì érshí qíngjǐng
nhớ lại những cảnh thời thơ ấu của một người
生活中的情景
shēnghuó zhōngde qíngjǐng
một cảnh của cuộc sống hàng ngày
情景模拟
qíngjǐng mónǐ
mô phỏng tình huống
情景剧
qíng jǐng jù
Hài kịch
看情景
kàn qíngjǐng
theo hoàn cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc