Tiếng Trung giản thể
情有独钟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他对音乐情有独钟
tā duì yīnyuè qíngyǒudúzhōng
anh ấy có niềm yêu thích đặc biệt với âm nhạc
我对耳环一直情有独钟
wǒ duì ěrhuán yīzhí qíngyǒudúzhōng
Tôi đã luôn yêu hoa tai
我只对你情有独钟
wǒ zhī duì nǐ qíngyǒudúzhōng
Tôi chỉ có cảm giác với bạn