Trang chủ>情有独钟

Tiếng Trung giản thể

情有独钟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情有独钟

  1. có một cảm giác cho
    qíng yǒu dú zhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对音乐情有独钟
tā duì yīnyuè qíngyǒudúzhōng
anh ấy có niềm yêu thích đặc biệt với âm nhạc
我对耳环一直情有独钟
wǒ duì ěrhuán yīzhí qíngyǒudúzhōng
Tôi đã luôn yêu hoa tai
我只对你情有独钟
wǒ zhī duì nǐ qíngyǒudúzhōng
Tôi chỉ có cảm giác với bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc