情绪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情绪

  1. khí sắc
    qíngxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使人情绪低落
shǐ rénqíng xù dīluò
để làm hỏng tâm trạng
情绪每天都有变化
qíngxù měitiān dū yǒu biànhuà
tâm trạng thay đổi từ ngày này sang ngày khác
情绪好
qíngxù hǎo
trong một sự hài hước tốt
情绪不高
qíngxù bù gāo
có tinh thần thấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc