Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊

  1. gây sốc, gây ngạc nhiên
    jīng
  2. để sợ
    jīng
  3. sợ
    jīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受宠若惊
shòuchǒngruòjīng
ngạc nhiên về vinh dự bất ngờ
大吃一惊
dàchīyījīng
được đưa đi
心惊不已
xīnjīng bùyǐ
khiếp sợ
大雷雨惊了牛群
dà léiyǔ jīng le niúqún
sấm sét làm gia súc giật mình
今天一匹马受惊了
jīntiān yīpǐ mǎshòujīng le
một con ngựa đã sợ hãi hôm nay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc