Tiếng Trung giản thể
惊叫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
女人惊叫起来
nǚrén jīngjiào qǐlái
người phụ nữ hét lên
一声惊叫声打破了寂静
yī shēng jīngjiào shēng dǎpò le jìjìng
tiếng hét phá vỡ sự im lặng
他半夜经常惊叫
tā bànyè jīngcháng jīngjiào
anh ấy thường la hét vào lúc nửa đêm
孩子们中间突然发出一声惊叫
háizǐmén zhōngjiān tūrán fāchū yī shēng jīngjiào
có một tiếng hét bất ngờ giữa những đứa trẻ