Tiếng Trung giản thể

惊叫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊叫

  1. hét lên vì sợ hãi
    jīngjiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女人惊叫起来
nǚrén jīngjiào qǐlái
người phụ nữ hét lên
一声惊叫声打破了寂静
yī shēng jīngjiào shēng dǎpò le jìjìng
tiếng hét phá vỡ sự im lặng
他半夜经常惊叫
tā bànyè jīngcháng jīngjiào
anh ấy thường la hét vào lúc nửa đêm
孩子们中间突然发出一声惊叫
háizǐmén zhōngjiān tūrán fāchū yī shēng jīngjiào
có một tiếng hét bất ngờ giữa những đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc