Tiếng Trung giản thể

惊呆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊呆

  1. để được sững sờ; ngạc nhiên
    jīngdāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

惊呆地望着他
jīngdāi dì wàng zháo tā
nhìn anh ấy ngạc nhiên
当我看见血时,一下子惊呆了
dāng wǒ kànjiàn xiě shí , yīxiàzǐ jīngdāi le
Tôi đã sững sờ khi nhìn thấy máu
我和小伙伴们都惊呆了
wǒ hé xiǎo huǒbàn mén dū jīngdāi le
tôi và bạn bè của tôi đều sững sờ
大家被惊呆了
dàjiā bèi jīngdāi le
mọi người đều sững sờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc