Tiếng Trung giản thể
惊呼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他忍不住惊呼
tā rěnbùzhù jīnghū
anh ấy không thể không kêu lên
路人惊呼
lùrén jīnghū
người qua đường kêu lên trong cảnh báo
这件事令许多人惊呼
zhè jiàn shì líng xǔduōrén jīnghū
sự việc này khiến nhiều người kêu lên cảnh giác
一记者惊呼道
yī jìzhě jīnghū dào
phóng viên kêu lên