Tiếng Trung giản thể

惊呼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊呼

  1. kêu lên trong báo động
    jīnghū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他忍不住惊呼
tā rěnbùzhù jīnghū
anh ấy không thể không kêu lên
路人惊呼
lùrén jīnghū
người qua đường kêu lên trong cảnh báo
这件事令许多人惊呼
zhè jiàn shì líng xǔduōrén jīnghū
sự việc này khiến nhiều người kêu lên cảnh giác
一记者惊呼道
yī jìzhě jīnghū dào
phóng viên kêu lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc