Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
惊喜
New HSK 6
惊喜
Thêm vào danh sách từ
ngạc nhiên thú vị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惊喜
ngạc nhiên thú vị
jīngxǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给妈妈一个惊喜
gěi māmā yígè jīngxǐ
làm mẹ ngạc nhiên
一个惊喜在等着她
yígè jīngxǐ zài děng zháo tā
một điều bất ngờ đang chờ cô ấy
惊喜聚会
jīngxǐ jùhuì
bữa tiệc bất ngờ
多么惊喜呀
duōme jīngxǐ yā
thật bất ngờ!
Các ký tự liên quan
惊
喜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc