Tiếng Trung giản thể

惊异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊异

  1. kinh ngạc
    jīngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对任何事也不惊异
duì rènhéshì yěbù jīngyì
không có gì phải ngạc nhiên
我对她的奇怪举动不胜惊异
wǒ duì tā de qíguài jǔdòng bùshèng jīngyì
Tôi ngạc nhiên về hành vi kỳ lạ của cô ấy
她是令人惊异地美
tāshì lìngrén jīngyìdì měi
cô ấy đẹp một cách nổi bật
惊异的神色
jīngyìde shénsè
biểu hiện ngạc nhiên
令人惊异
lìngrén jīngyì
gây sốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc