Tiếng Trung giản thể

惊恐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊恐

  1. sợ sệt
    jīngkǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他惊恐地盯着你
tā jīngkǒngdì dīngzháo nǐ
anh ấy nhìn bạn kinh hãi
惊恐地大叫
jīngkǒngdì dàjiào
hét lên kinh hoàng
惊恐失色
jīngkǒng shīsè
tái nhợt vì sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc