Tiếng Trung giản thể

惊愕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊愕

  1. bị sốc
    jīng'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我对批评感到惊愕
wǒ duì pīpíng gǎndào jīngè
bị sốc bởi những nhận xét
我惊愕地环视四周
wǒ jīngèdì huánshì sìzhōu
Tôi ngạc nhiên nhìn xung quanh
惊愕不已
jīngè bùyǐ
ngạc nhiên tột độ
惊愕得说不出话来
jīngèdé shuō bù chū huà lái
bị sốc, không nói nên lời
惊愕失色
jīngè shīsè
tái mặt vì sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc