Tiếng Trung giản thể
惊诧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
声调充满了惊诧
shēngdiào chōngmǎn le jīngchà
giọng nói đầy ngạc nhiên
并不感到惊诧
bìngbù gǎndào jīngchà
không cảm thấy ngạc nhiên chút nào
迷茫惊诧的神情
mímáng jīngchàde shénqíng
một biểu hiện bối rối và ngạc nhiên
佯装惊诧
yángzhuāng jīngchà
giả vờ ngạc nhiên
惊诧地听
jīngchàdì tīng
lắng nghe với sự mất tinh thần