Tiếng Trung giản thể

惊诧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊诧

  1. ngạc nhiên
    jīngchà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

声调充满了惊诧
shēngdiào chōngmǎn le jīngchà
giọng nói đầy ngạc nhiên
并不感到惊诧
bìngbù gǎndào jīngchà
không cảm thấy ngạc nhiên chút nào
迷茫惊诧的神情
mímáng jīngchàde shénqíng
một biểu hiện bối rối và ngạc nhiên
佯装惊诧
yángzhuāng jīngchà
giả vờ ngạc nhiên
惊诧地听
jīngchàdì tīng
lắng nghe với sự mất tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc