Tiếng Trung giản thể

惟一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惟一

  1. chỉ có
    wéiyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实践是检验真理的唯一标准
shíjiànshìjiǎnyànzhēnlǐdewéiyībiāozhǔn
thực hành là tiêu chí duy nhất để kiểm tra sự thật
惟一可行的办法
wéiyī kěxíng de bànfǎ
cách duy nhất để làm điều đó
惟一的理由
wéiyīde lǐyóu
lý do duy nhất
惟一出路
wéiyī chūlù
lối thoát duy nhất
惟一的希望
wéiyīde xīwàng
niềm hy vọng duy nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc