Tiếng Trung giản thể
惟一
Thứ tự nét
Ví dụ câu
实践是检验真理的唯一标准
shíjiànshìjiǎnyànzhēnlǐdewéiyībiāozhǔn
thực hành là tiêu chí duy nhất để kiểm tra sự thật
惟一可行的办法
wéiyī kěxíng de bànfǎ
cách duy nhất để làm điều đó
惟一的理由
wéiyīde lǐyóu
lý do duy nhất
惟一出路
wéiyī chūlù
lối thoát duy nhất
惟一的希望
wéiyīde xīwàng
niềm hy vọng duy nhất