Dịch của 惟有 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
惟有
Tiếng Trung phồn thể
惟有

Thứ tự nét cho 惟有

Ý nghĩa của 惟有

  1. chỉ nếu
    wéiyǒu

Các ký tự liên quan đến 惟有:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc