Từ vựng HSK
Dịch của 惟有 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
惟有
Tiếng Trung phồn thể
惟有
Thứ tự nét cho 惟有
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 惟有
chỉ nếu
wéiyǒu
Các ký tự liên quan đến 惟有:
惟
有
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc