Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惦

  1. được quan tâm đến
    diàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别总惦着那件事
bié zǒng diàn zháo nà jiàn shì
không thường xuyên nghĩ về vấn đề này
她心里只惦着孩子
tā xīnlǐ zhī diàn zháo háizǐ
cô ấy chỉ quan tâm đến con mình
惦记工作
diànjì gōngzuò
nghĩ về công việc
他一心惦着他的妈
tā yīxīn diàn zháo tā de mā
anh ấy lo lắng cho mẹ của anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc