Tiếng Trung giản thể
惦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
别总惦着那件事
bié zǒng diàn zháo nà jiàn shì
không thường xuyên nghĩ về vấn đề này
她心里只惦着孩子
tā xīnlǐ zhī diàn zháo háizǐ
cô ấy chỉ quan tâm đến con mình
惦记工作
diànjì gōngzuò
nghĩ về công việc
他一心惦着他的妈
tā yīxīn diàn zháo tā de mā
anh ấy lo lắng cho mẹ của anh ấy