Tiếng Trung giản thể

惧怕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惧怕

  1. sợ
    jùpà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要惧怕困难
búyào jùpà kùnnán
đừng ngại khó khăn
它从不惧怕道德方面的法律
tā cóngbù jùpà dàodé fāngmiàn de fǎlǜ
anh ấy không sợ luật đạo đức
面对决战,不要惧怕
miànduì juézhàn , búyào jùpà
đừng sợ hãi khi đối mặt với trận chiến quyết định
惧怕父亲
jùpà fùqīn
sợ bố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc