Tiếng Trung giản thể
惧怕
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要惧怕困难
búyào jùpà kùnnán
đừng ngại khó khăn
它从不惧怕道德方面的法律
tā cóngbù jùpà dàodé fāngmiàn de fǎlǜ
anh ấy không sợ luật đạo đức
面对决战,不要惧怕
miànduì juézhàn , búyào jùpà
đừng sợ hãi khi đối mặt với trận chiến quyết định
惧怕父亲
jùpà fùqīn
sợ bố