Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惨

  1. bi thảm, khủng khiếp
    cǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

惨绝人寰
cǎnjuérénhuán
bi kịch không thể so sánh trong thế giới loài người
惨无人道
cǎnwúréndào
tàn bạo và vô nhân đạo
惨不忍睹
cǎnbùrěndǔ
quá kinh khủng để nhìn
他死得真惨哪
tā sǐ dé zhēn cǎnnǎ
anh ấy chết thật sự rất bi thảm
惨死
cǎnsǐ
một cái chết bi thảm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc