Tiếng Trung giản thể

惨叫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惨叫

  1. khóc với giọng đau khổ
    cǎnjiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一声惨叫传来
yī shēng cǎnjiào chuánlái
một tiếng kêu xé lòng vang lên
惨叫声越来越小了
cǎnjiàoshēng yuèláiyuè xiǎole
tiếng la hét đau khổ giảm dần
听到惨叫声
tīngdào cǎnjiàoshēng
để nghe những tiếng khóc xé lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc