Tiếng Trung giản thể

惨淡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惨淡

  1. ảm đạm, ảm đạm
    cǎndàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在惨淡的星光下
zài cǎndànde xīngguāng xià
dưới ánh sao ảm đạm
惨淡无光
cǎndàn wúguāng
tối không có ánh sáng
惨淡的人生
cǎndànde rénshēng
cuộc sống ảm đạm
天色惨淡
tiānsè cǎndàn
bầu trời u ám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc