Từ vựng HSK
Dịch của 惨淡 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
惨淡
Tiếng Trung phồn thể
慘淡
Thứ tự nét cho 惨淡
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 惨淡
ảm đạm, ảm đạm
cǎndàn
Các ký tự liên quan đến 惨淡:
惨
淡
Ví dụ câu cho 惨淡
在惨淡的星光下
zài cǎndànde xīngguāng xià
dưới ánh sao ảm đạm
惨淡无光
cǎndàn wúguāng
tối không có ánh sáng
惨淡的人生
cǎndànde rénshēng
cuộc sống ảm đạm
天色惨淡
tiānsè cǎndàn
bầu trời u ám
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc