Tiếng Trung giản thể

惬意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惬意

  1. được hài lòng, hài lòng
    qièyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感觉惬意极了
gǎnjué qièyìjíle
cảm thấy rất hài lòng
这吉他弹起来很惬意
zhè jítā dànqǐ lái hěn qièyì
cây đàn này là một niềm vui để chơi
样子十分惬意
yàngzǐ shífēn qièyì
cái nhìn rất hài lòng
我们过得十分惬意
wǒmen guò dé shífēn qièyì
chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời
惬意的生活
qièyìde shēnghuó
cuộc sống tiện nghi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc