Tiếng Trung giản thể
惬意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
感觉惬意极了
gǎnjué qièyìjíle
cảm thấy rất hài lòng
这吉他弹起来很惬意
zhè jítā dànqǐ lái hěn qièyì
cây đàn này là một niềm vui để chơi
样子十分惬意
yàngzǐ shífēn qièyì
cái nhìn rất hài lòng
我们过得十分惬意
wǒmen guò dé shífēn qièyì
chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời
惬意的生活
qièyìde shēnghuó
cuộc sống tiện nghi