Thứ tự nét
Ví dụ câu
想不到会落到这一步
xiǎngbúdào huì luòdào zhè yībù
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng nó sẽ xảy ra theo cách này
想不到昨天天气来得冷
xiǎngbúdào zuótiān tiānqì láide lěng
tôi ngạc nhiên, hôm qua trời lạnh
想不到他病得这样重
xiǎngbúdào tā bìng dé zhèyàng zhòng
Tôi không ngờ anh ấy lại ốm như vậy
想不到在这里看见你
xiǎngbúdào zài zhèlǐ kànjiàn nǐ
Tôi không mong đợi gặp bạn ở đây
真想不到
zhēn xiǎngbúdào
Tôi không thể tin được