想不到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想不到

  1. không ngờ tới
    xiǎngbudào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想不到会落到这一步
xiǎngbúdào huì luòdào zhè yībù
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng nó sẽ xảy ra theo cách này
想不到昨天天气来得冷
xiǎngbúdào zuótiān tiānqì láide lěng
tôi ngạc nhiên, hôm qua trời lạnh
想不到他病得这样重
xiǎngbúdào tā bìng dé zhèyàng zhòng
Tôi không ngờ anh ấy lại ốm như vậy
想不到在这里看见你
xiǎngbúdào zài zhèlǐ kànjiàn nǐ
Tôi không mong đợi gặp bạn ở đây
真想不到
zhēn xiǎngbúdào
Tôi không thể tin được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc