Trang chủ>想不开

Tiếng Trung giản thể

想不开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想不开

  1. chịu khó
    xiǎngbukāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太想不开了
tài xiǎngbùkāi le
làm những việc quá khó
想不开自杀
xiǎngbùkāi zìshā
chịu khó và tự tử
总是想不开
zǒngshì xiǎngbùkāi
luôn luôn xem xét nó một cách nghiêm túc
别为这些小事想不开
bié wéi zhèixiē xiǎoshì xiǎngbùkāi
đừng coi những chuyện vặt vãnh này vào lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc