Tiếng Trung giản thể
想不开
Thứ tự nét
Ví dụ câu
太想不开了
tài xiǎngbùkāi le
làm những việc quá khó
想不开自杀
xiǎngbùkāi zìshā
chịu khó và tự tử
总是想不开
zǒngshì xiǎngbùkāi
luôn luôn xem xét nó một cách nghiêm túc
别为这些小事想不开
bié wéi zhèixiē xiǎoshì xiǎngbùkāi
đừng coi những chuyện vặt vãnh này vào lòng