Trang chủ>想不通

Tiếng Trung giản thể

想不通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想不通

  1. không thể hiểu được
    xiǎngbutōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要是找可以我来你遇到什么想不通的事情,你
yàoshì zhǎo kěyǐ wǒ lái nǐ yùdào shénme xiǎng bùtōng de shìqíng , nǐ
nếu bạn gặp khó khăn, bạn có thể gọi cho tôi
我想不通你为什么吸毒
wǒxiǎng bùtōng nǐ wéishènmǒ xīdú
Tôi không thể hiểu tại sao bạn dùng ma túy
想不通这件事
xiǎng bùtōng zhè jiàn shì
Tôi không thể tìm ra nó
我想不通
wǒxiǎng bùtōng
Tôi không thể tìm ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc