想到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想到

  1. nghĩ về
    xiǎngdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我想到了一个主意
wǒxiǎng dàole yígè zhǔyì
một ý tưởng đã xảy ra với tôi
没想到
méi xiǎngdào
không mong đợi
我不会想到他能干这事
wǒ búhuì xiǎngdào tā nénggàn zhèshì
Tôi sẽ không nghĩ rằng anh ấy có thể làm được điều đó
他一想到吃饭就觉得恶心
tā yīxiǎng dào chīfàn jiù juéde ěxīn
chỉ nghĩ đến việc ăn đã khiến anh ấy cảm thấy buồn nôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc