Trang chủ>想得开

Tiếng Trung giản thể

想得开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想得开

  1. đừng vội vàng
    xiǎngdekāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想得开的病人
xiǎngdékāi de bìngrén
một bệnh nhân không vội vàng
你要想得开点
nǐ yào xiǎngdékāi diǎn
bạn không nên vội vàng
能够想得开
nénggòu xiǎngdékāi
để không thể vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc