Từ vựng HSK
Dịch của 想念 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
想念
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
想念
Thứ tự nét cho 想念
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 想念
nhớ
xiǎngniàn
Các ký tự liên quan đến 想念:
想
念
Ví dụ câu cho 想念
想念得很痛苦
xiǎngniàn déhěn tòngkǔ
nhớ một cách đau đớn
无时无刻不想念着你
wúshíwúkè bù xiǎngniàn zháo nǐ
lúc nào tôi cũng nghĩ về bạn
想念祖国
xiǎngniàn zǔguó
nhớ quê hương
想念亲人
xiǎngniàn qīnrén
nhớ gia đình
想念孩子们
xiǎngniàn háizǐmén
nhớ con
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc