Tiếng Trung giản thể
想象力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
限制想象力
xiànzhì xiǎngxiànglì
để hạn chế trí tưởng tượng
诗是诗人的想象力
shī shì shīrén de xiǎngxiànglì
thơ là trí tưởng tượng của nhà thơ
发挥想象力
fāhuī xiǎngxiànglì
để thực hiện trí tưởng tượng
丰富的想象力
fēngfùde xiǎngxiànglì
trí tưởng tượng phong phú
想象力的产物
xiǎngxiànglì de chǎnwù
mảnh vỡ của trí tưởng tượng
缺乏想象力
quēfá xiǎngxiànglì
thiếu trí tưởng tượng