Trang chủ>想象力

Tiếng Trung giản thể

想象力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想象力

  1. khả năng tưởng tượng
    xiǎngxiànglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

限制想象力
xiànzhì xiǎngxiànglì
để hạn chế trí tưởng tượng
诗是诗人的想象力
shī shì shīrén de xiǎngxiànglì
thơ là trí tưởng tượng của nhà thơ
发挥想象力
fāhuī xiǎngxiànglì
để thực hiện trí tưởng tượng
丰富的想象力
fēngfùde xiǎngxiànglì
trí tưởng tượng phong phú
想象力的产物
xiǎngxiànglì de chǎnwù
mảnh vỡ của trí tưởng tượng
缺乏想象力
quēfá xiǎngxiànglì
thiếu trí tưởng tượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc