Từ vựng HSK
Dịch của 想象 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
想象
HSK 5
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
想象
Thứ tự nét cho 想象
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 想象
tưởng tượng; trí tưởng tượng
xiǎngxiàng
Các ký tự liên quan đến 想象:
想
象
Ví dụ câu cho 想象
不难想象
bùnán xiǎngxiàng
không khó để tưởng tượng
想象力
xiǎngxiànglì
sức mạnh tưởng tượng
无法想象
wúfǎ xiǎngxiàng
không thể tưởng tượng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc