Trang chủ>想起来

Tiếng Trung giản thể

想起来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想起来

  1. để thu hồi
    xiǎngqǐlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我想不起来
wǒxiǎng bù qǐlái
Tôi không thể nhớ
偶然想起来了
ǒurán xiǎngqǐlái le
tôi vừa mới nhớ
经他一提,大家就想起来了
jīng tā yī tí , dàjiā jiù xiǎngqǐlái le
khi anh ấy nhắc đến, mọi người đều nhớ nó
我突然想起来我忘记带钱包了
wǒ tūrán xiǎngqǐlái wǒ wàngjì dài qiánbāo le
tôi chợt nhận ra rằng tôi đã quên ví của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc