Tiếng Trung giản thể
想起来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我想不起来
wǒxiǎng bù qǐlái
Tôi không thể nhớ
偶然想起来了
ǒurán xiǎngqǐlái le
tôi vừa mới nhớ
经他一提,大家就想起来了
jīng tā yī tí , dàjiā jiù xiǎngqǐlái le
khi anh ấy nhắc đến, mọi người đều nhớ nó
我突然想起来我忘记带钱包了
wǒ tūrán xiǎngqǐlái wǒ wàngjì dài qiánbāo le
tôi chợt nhận ra rằng tôi đã quên ví của mình