Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
惶惑
Tiếng Trung giản thể
惶惑
Thêm vào danh sách từ
để bị lạc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惶惑
để bị lạc
huánghuò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不胜惶惑
bùshèng huánghuò
cực kỳ bối rối
惶惑状态
huánghuò zhuàngtài
trạng thái bàng hoàng
惶惑不安
huánghuò bùān
bối rối và bất an
Các ký tự liên quan
惶
惑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc