Tiếng Trung giản thể

惹事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惹事

  1. khuấy động rắc rối
    rěshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不想惹事
wǒ bùxiǎng rěshì
Tôi không muốn gây rắc rối
惹上大事
rě shàng dàshì
để khuấy động rắc rối lớn
不允许惹事
bùyǔnxǔ rěshì
cấm khuấy động rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc