Từ vựng HSK
Dịch của 惹恼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
惹恼
Tiếng Trung phồn thể
惹惱
Thứ tự nét cho 惹恼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 惹恼
khiêu khích, xúc phạm
rěnǎo
Các ký tự liên quan đến 惹恼:
惹
恼
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc